Có 2 kết quả:

giậuđậu
Âm Nôm: giậu, đậu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: DMCW (木一金田)
Unicode: U+6884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 1

1/2

giậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu

đậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đậu (cây đỗ)