Có 1 kết quả:

độc
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: DJNK (木十弓大)
Unicode: U+691F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

độc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độc (áo quan)