Có 1 kết quả:

táu
Âm Nôm: táu
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: DQKK (木手大大)
Unicode: U+6971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ táu