Có 1 kết quả:

guốc
Âm Nôm: guốc
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: DWIM (木田戈一)
Unicode: U+69F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

guốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dép guốc