Có 1 kết quả:

tiều
Âm Nôm: tiều
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DOGF (木人土火)
Unicode: U+6A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): きこ.る (kiko.ru), こ.る (ko.ru), きこり (kikori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

tiều

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiều phu