Có 1 kết quả:

khoản
Âm Nôm: khoản
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: PKNO (心大弓人)
Unicode: U+6B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoản
Âm Pinyin: kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: fun2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khoản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản