Có 1 kết quả:

khoản
Âm Nôm: khoản
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: GFNO (土火弓人)
Unicode: U+6B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoản
Âm Pinyin: kuǎn ㄎㄨㄢˇ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun2

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

khoản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản