Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: ngạt 歹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹賣
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNGWC (一弓土田金)
Unicode: U+6BB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngạt 歹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹賣
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MNGWC (一弓土田金)
Unicode: U+6BB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0