Có 1 kết quả:
cầu
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺毛求
Nét bút: ノ一一フ一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: HUIJE (竹山戈十水)
Unicode: U+6BEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): いが (iga), まり (mari)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): いが (iga), まり (mari)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đá cầu