Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: ETQ (水廿手)
Unicode: U+6D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

dương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đại dương