Có 1 kết quả:

y
Âm Nôm: y
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: EKHR (水大竹口)
Unicode: U+6F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1, ji2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

y

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (sóng lăn tăn)