Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: EFDQ (水火木手)
Unicode: U+6F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6