Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: EFDQ (水火木手)
Unicode: U+6F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước trong vắt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trong vắt (nước).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Nước) trong vắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong vắt.

Từ điển Trung-Anh

clear (as of water)