Có 1 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: ノ一丨一一丨フノフ一
Thương Hiệt: HQMCW (竹手一金田)
Unicode: U+727A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hi sinh