Âm Nôm: mãnh, mạnh Tổng nét: 11 Bộ: khuyển 犬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺨孟 Nét bút: ノフノフ丨一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: KHNDT (大竹弓木廿) Unicode: U+731B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao