Có 1 kết quả:

thú
Âm Nôm: thú
Tổng nét: 19
Bộ: khuyển 犬 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RRIK (口口戈大)
Unicode: U+7378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thú
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono), けだもの (kedamono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

thú

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thú vật