Có 2 kết quả:
tì • tỳ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱玨比
Nét bút: 一一丨一一一丨一一フノフ
Thương Hiệt: MGPP (一土心心)
Unicode: U+7435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tì, tỳ
Âm Quan thoại: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Quan thoại: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn tì bà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đàn tỳ bà