Âm Nôm: vĩ Tổng nét: 13 Bộ: ngọc 玉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩韋 Nét bút: 一一丨一フ丨一丨フ一一フ丨 Thương Hiệt: MGAHM (一土日竹一) Unicode: U+744B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ Âm Quan thoại: wěi ㄨㄟˇ Âm Nhật (onyomi): イ (i) Âm Hàn: 위 Âm Quảng Đông: wai4, wai5