Có 1 kết quả:

chân
Âm Nôm: chân
Tổng nét: 13
Bộ: ngoã 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: MGMVN (一土一女弓)
Unicode: U+7504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chân
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, zhēn ㄓㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すえ (sue)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan1, zan1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

chân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)