Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngoã 瓦 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰鬳瓦
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一フフ丶
Thương Hiệt: YBMVN (卜月一女弓)
Unicode: U+7517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngoã 瓦 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰鬳瓦
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一フフ丶
Thương Hiệt: YBMVN (卜月一女弓)
Unicode: U+7517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Quảng Đông: jin5
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Quảng Đông: jin5
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0