Có 2 kết quả:
bướu • vưu
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒尤
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノフ丶
Thương Hiệt: KIKU (大戈大山)
Unicode: U+75A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vưu
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái bướu; bướu cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (mụn cơm khô)