Có 2 kết quả:

bướuvưu
Âm Nôm: bướu, vưu
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BIKU (月戈大山)
Unicode: U+80AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vưu
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

bướu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bướu; bướu cổ

vưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vưu (mụn cơm khô)