Có 1 kết quả:
cù
Tổng nét: 23
Bộ: nạch 疒 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒瞿
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KBUG (大月山土)
Unicode: U+766F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cù thanh (mảnh mai)