Có 2 kết quả:
cù • gù
Âm Nôm: cù, gù
Tổng nét: 22
Bộ: nhục 肉 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月瞿
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BBUG (月月山土)
Unicode: U+81DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: nhục 肉 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月瞿
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BBUG (月月山土)
Unicode: U+81DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù
Âm Pinyin: gú ㄍㄨˊ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Pinyin: gú ㄍㄨˊ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cù sấu (gầy gò)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; gù lưng