1/2
jián ㄐㄧㄢˊ [jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ]
U+76D1, tổng 10 nét, bộ mǐn 皿 (+5 nét)giản thể, hội ý
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Từ ghép 2
jián ㄐㄧㄢˊ [jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, kàn ㄎㄢˋ]
U+76E3, tổng 14 nét, bộ mǐn 皿 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 5
Chữ gần giống 49