Có 2 kết quả:
监 jián ㄐㄧㄢˊ • 監 jián ㄐㄧㄢˊ
Từ điển phổ thông
1. xem, coi
2. sở công
2. sở công
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 監
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ ghép 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ ghép 2
Bình luận 0