Có 2 kết quả:

监 jián ㄐㄧㄢˊ監 jián ㄐㄧㄢˊ

1/2

jián ㄐㄧㄢˊ [jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ]

U+76D1, tổng 10 nét, bộ mǐn 皿 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. xem, coi
2. sở công

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 監

Tự hình 3

Dị thể 6

Từ ghép 2