Có 2 kết quả:

cuốnquyến
Âm Nôm: cuốn, quyến
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: BUFQU (月山火手山)
Unicode: U+7760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cuốn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói

quyến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến rủ, quyến anh rủ yến