Có 1 kết quả:

táp
Âm Nôm: táp
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: MRSLB (一口尸中月)
Unicode: U+7838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: ㄗㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

táp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táp (nện, vỡ)