Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一一一丨
Thương Hiệt: MRLQ (一口中手)
Unicode: U+7849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lột, luật
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: leot6

Dị thể 2