Tổng nét: 12 Bộ: thạch 石 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰石良 Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ一一フノ丶 Thương Hiệt: MRIAV (一口戈日女) Unicode: U+7860 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō) Âm Hàn: 랑 Âm Quảng Đông: long4