Có 1 kết quả:
đôi
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石隹
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MROG (一口人土)
Unicode: U+7893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đối
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), かく.たる (kaku.taru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), かく.たる (kaku.taru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp đôi; đôi co