Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàTổng nét: 13
Bộ:
thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
⿰石咼Nét bút:
一ノ丨フ一丨フフ丨フ丨フ一Thương Hiệt: MRBBR (一口月月口)
Unicode:
U+78A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận