Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
⿰石奧Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶Thương Hiệt: MRHBK (一口竹月大)
Unicode:
U+7907Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận