Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: IFIKK (戈火戈大大)
Unicode: U+7953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 2