Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭幾
Nét bút: 丶フ丨丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IFVII (戈火女戈戈)
Unicode: U+79A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭幾
Nét bút: 丶フ丨丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IFVII (戈火女戈戈)
Unicode: U+79A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): きざし (kizashi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): きざし (kizashi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0