Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: qí 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IFVII (戈火女戈戈)
Unicode: U+79A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ky
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): きざし (kizashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tế quỷ thần để cầu phúc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tế quỷ thần để cầu phúc.

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) pray