Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
gỗ,
khò,
khôTổng nét: 10
Bộ:
hoà 禾 (+5 nét)
Hình thái:
⿰禾古Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨フ一Thương Hiệt: HDJR (竹木十口)
Unicode:
U+79D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận