Có 1 kết quả:

nồng
Âm Nôm: nồng
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フノフノ丶
Thương Hiệt: HDHBV (竹木竹月女)
Unicode: U+79FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nồng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nồng (tốt tươi)