Có 1 kết quả:

đồn
Âm Nôm: đồn
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: JCPU (十金心山)
Unicode: U+7A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truân
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun), トン (ton), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đồn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn tịch (mồ mả)