Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCHDP (十金竹木心)
Unicode: U+7AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

1/1

tất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất (tiếng xào xạc)