Có 1 kết quả:

trữ
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: YTJMN (卜廿十一弓)
Unicode: U+7ADA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trữ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (đứng đợi)