Có 1 kết quả:

đốc
Âm Nôm: đốc
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ一
Thương Hiệt: HNVM (竹弓女一)
Unicode: U+7B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốc
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Âm Quảng Đông: duk1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

đốc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)