Có 2 kết quả:
khoái • đũa
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮快
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: HPDK (竹心木大)
Unicode: U+7B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái tử (đũa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôi đũa; giun đũa; trả đũa