Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HWHD (竹田竹木)
Unicode: U+7B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duẩn, khuân
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1, kwan3

Tự hình 2

Dị thể 2