Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNLD (竹弓中木)
Unicode: U+7BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: ceoi4

Chữ gần giống 2