Có 2 kết quả:
lạc • rạc
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹各
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFHER (女火竹水口)
Unicode: U+7D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu), から.まる (kara.maru)
Âm Hàn: 락
Âm Quảng Đông: lok3, lok6
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu), から.まる (kara.maru)
Âm Hàn: 락
Âm Quảng Đông: lok3, lok6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mạch lạc; lung lạc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rời rạc