Có 18 kết quả:

㦡 lạc乐 lạc咯 lạc樂 lạc洛 lạc濼 lạc烙 lạc犖 lạc絡 lạc络 lạc荦 lạc落 lạc貉 lạc跞 lạc鉻 lạc雒 lạc駱 lạc鴼 lạc

1/18

lạc [nhác, nháo]

U+39A1, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

lạc [nhạc]

U+4E50, tổng 5 nét, bộ triệt 丿 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc quan; hoa lạc

Tự hình 4

Dị thể 4

lạc [cách, cạc, cắc, khách, khạc, khặc, ngát]

U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạc (cái lẽ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lạc [nhác, nhạc]

U+6A02, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lạc quan; hoa lạc

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

lạc [chua, lặng, rặc]

U+6D1B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạc loài; lạc lõng; lạc lối

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

lạc [nhợt]

U+6FFC, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

lạc

U+70D9, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc (thích dấu bằng sắt nung đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lạc

U+7296, tổng 14 nét, bộ ngưu 牛 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi lạc; trác lạc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

lạc [rạc]

U+7D61, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mạch lạc; lung lạc

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lạc

U+7EDC, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch lạc; lung lạc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lạc

U+8366, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi lạc; trác lạc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lạc [lác, lát, nhác, rác, rạc, xạc]

U+843D, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

lạc

U+8C89, tổng 13 nét, bộ trĩ 豸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Hồng Lạc

Tự hình 3

Dị thể 8

lạc [lịch]

U+8DDE, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

lạc [các]

U+927B, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lục lạc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lạc

U+96D2, tổng 14 nét, bộ chuy 隹 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hồng Lạc

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lạc

U+99F1, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc đà

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

lạc [kéc]

U+9D3C, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chim lạc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1