Có 1 kết quả:

lạc
Âm Nôm: lạc
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMHER (女一竹水口)
Unicode: U+7EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch lạc; lung lạc