Có 2 kết quả:

kiểnkén
Âm Nôm: kiển, kén
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: VFBUU (女火月山山)
Unicode: U+7D78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu), きぬ (kinu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

kiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm kiển (tổ kén)

kén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo kén, cùi kén