Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFDL (女火木中)
Unicode: U+7D80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 1

Dị thể 2