Có 1 kết quả:
trí
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹致
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VFMGK (女火一土大)
Unicode: U+7DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): こまか.い (komaka.i)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): こまか.い (komaka.i)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trí lực